lastingness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lastingness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lastingness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lastingness.
Từ điển Anh Việt
lastingness
/'lɑ:stiɳnis/
* danh từ
tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lastingness
permanence by virtue of the power to resist stress or force
they advertised the durability of their products
Synonyms: durability, enduringness, strength