durability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durability.
Từ điển Anh Việt
durability
/,djuərə'biliti/ (durableness) /'djuərəblnis/
* danh từ
tính bền, tính lâu bền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
durability
* kỹ thuật
độ bền
sự bền
cơ khí & công trình:
trường cửu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durability
Similar:
lastingness: permanence by virtue of the power to resist stress or force
they advertised the durability of their products
Synonyms: enduringness, strength