enduringness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enduringness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enduringness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enduringness.
Từ điển Anh Việt
enduringness
/in'djuəriɳnis/
* danh từ
tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững
tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enduringness
Similar:
lastingness: permanence by virtue of the power to resist stress or force
they advertised the durability of their products
Synonyms: durability, strength