long-lasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long-lasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-lasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-lasting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long-lasting

    * kỹ thuật

    bền lâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long-lasting

    Similar:

    durable: existing for a long time

    hopes for a durable peace

    a long-lasting friendship

    Synonyms: lasting, long-lived