wrecking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrecking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrecking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrecking.
Từ điển Anh Việt
wrecking
/'rekiɳ/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm
sự sửa ô tô hỏng máy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wrecking
* kỹ thuật
công tác cấp cứu
sự sửa chữa