wrecking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrecking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrecking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrecking.

Từ điển Anh Việt

  • wrecking

    /'rekiɳ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm

    sự sửa ô tô hỏng máy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrecking

    * kỹ thuật

    công tác cấp cứu

    sự sửa chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrecking

    Similar:

    razing: the event of a structure being completely demolished and leveled

    laying waste: destruction achieved by causing something to be wrecked or ruined

    Synonyms: ruin, ruining, ruination

    bust up: smash or break forcefully

    The kid busted up the car

    Synonyms: wreck, wrack