deposit account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deposit account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deposit account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deposit account.

Từ điển Anh Việt

  • Deposit account

    (Econ) Tài khoản tiền gửi

    + Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deposit account

    Similar:

    time deposit account: a savings account in which the deposit is held for a fixed term or in which withdrawals can be made only after giving notice or with loss of interest