deposit receipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deposit receipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deposit receipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deposit receipt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deposit receipt
* kinh tế
biên lai gửi tiền
biên lai tiền gửi
biên lai tiền ký quỹ
phiếu gửi tiền
Từ liên quan
- deposit
- deposits
- deposited
- depositor
- depositary
- deposition
- depository
- deposit box
- deposit bank
- deposit book
- deposit paid
- deposit rate
- deposit sale
- deposit slip
- depositional
- deposit funds
- deposit gauge
- deposit metal
- deposit money
- deposit taker
- deposited bath
- deposit account
- deposit chamber
- deposit library
- deposit opening
- deposit premium
- deposit receipt
- depositary bank
- deposited drift
- deposited frost
- deposited layer
- deposited metal
- depositing site
- depositing tank
- deposition rate
- deposition trap
- depository bank
- deposit creation
- deposit currency
- deposit in trust
- deposit interest
- deposit released
- deposit retained
- deposit the fill
- deposit turnover
- depositary right
- deposited matter
- deposition plane
- deposition value
- deposit at notice