deposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deposition.

Từ điển Anh Việt

  • deposition

    /,depə'ziʃn/

    * danh từ

    sự phế truất (vua...); sự hạ bệ

    sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai

    sự lắng đọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deposition

    * kinh tế

    lời chứng

    lời công khai

    lời cung khai

    sự cung khai

    sự dài

    sự kết tủa

    sự lắng

    sự tạo hình keo

    * kỹ thuật

    bồi tích

    kết tủa

    lắng

    sự kết tủa

    sự lắng

    sự lắng đọng

    sự phủ

    sự trầm tích

    trầm tích

    xây dựng:

    sự đổ (bêtông)

    điện:

    sự kết bám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deposition

    the natural process of laying down a deposit of something

    Synonyms: deposit

    (law) a pretrial interrogation of a witness; usually conducted in a lawyer's office

    the act of deposing someone; removing a powerful person from a position or office

    Synonyms: dethronement

    Similar:

    deposit: the act of putting something somewhere