deposition device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deposition device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deposition device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deposition device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deposition device

    * kỹ thuật

    thiết bị hàn đắp