deposited matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deposited matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deposited matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deposited matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deposited matter

    * kỹ thuật

    chất kết tủa

    môi trường:

    chất lắng đọng