deposit box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deposit box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deposit box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deposit box.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deposit box
Similar:
safe-deposit: a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables
Synonyms: safe-deposit box, safety-deposit, safety deposit box, lockbox
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- deposit
- deposits
- deposited
- depositor
- depositary
- deposition
- depository
- deposit box
- deposit bank
- deposit book
- deposit paid
- deposit rate
- deposit sale
- deposit slip
- depositional
- deposit funds
- deposit gauge
- deposit metal
- deposit money
- deposit taker
- deposited bath
- deposit account
- deposit chamber
- deposit library
- deposit opening
- deposit premium
- deposit receipt
- depositary bank
- deposited drift
- deposited frost
- deposited layer
- deposited metal
- depositing site
- depositing tank
- deposition rate
- deposition trap
- depository bank
- deposit creation
- deposit currency
- deposit in trust
- deposit interest
- deposit released
- deposit retained
- deposit the fill
- deposit turnover
- depositary right
- deposited matter
- deposition plane
- deposition value
- deposit at notice