safety-deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety-deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety-deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety-deposit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safety-deposit
Similar:
safe-deposit: a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables
Synonyms: safe-deposit box, safety deposit box, deposit box, lockbox
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).