safe-deposit box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safe-deposit box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe-deposit box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe-deposit box.
Từ điển Anh Việt
safe-deposit box
* danh từ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safe-deposit box
Similar:
safe-deposit: a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables
Synonyms: safety-deposit, safety deposit box, deposit box, lockbox