depositor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depositor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depositor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depositor.

Từ điển Anh Việt

  • depositor

    /di'pɔzitə/

    * danh từ

    người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)

    máy làn lắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depositor

    * kinh tế

    máy tạo hình bánh kẹo

    người gửi

    người gửi giữ

    người gửi tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depositor

    a person who has deposited money in a bank or similar institution