bank deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank deposit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bank deposit

    Similar:

    deposit: money deposited in a bank or some similar institution

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).