impact factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impact factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impact factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impact factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impact factor
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ số xung kích
Từ liên quan
- impact
- impacted
- impacter
- impactful
- impaction
- impactive
- impact day
- impact fee
- impact lag
- impact area
- impact head
- impact line
- impact load
- impact loss
- impact mill
- impact pipe
- impact stop
- impact test
- impact-free
- impact anvil
- impact check
- impact drill
- impact noise
- impact print
- impact score
- impact sound
- impact study
- impact value
- impact wheel
- impact-rivet
- impact clutch
- impact crater
- impact damage
- impact effect
- impact energy
- impact factor
- impact hammer
- impact screen
- impact sensor
- impact stress
- impact wrench
- impact bending
- impact breaker
- impact crusher
- impact forging
- impact grinder
- impact loading
- impact machine
- impact molding
- impact of soil