impact screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impact screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impact screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impact screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impact screen

    * kinh tế

    sàng rung

    * kỹ thuật

    sàng rung

    sàng rung va đập

    cơ khí & công trình:

    cái sàng lắc (va đập)

    xây dựng:

    máy sàng kiểu va đập

    hóa học & vật liệu:

    sàng va đập