impingement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impingement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impingement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impingement.
Từ điển Anh Việt
impingement
/im'pindʤmənt/
* danh từ
sự đụng chạm, sự va chạm
sự tác động, sự ảnh hưởng
sự chạm đến, sự vi phạm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impingement
* kỹ thuật
sự va chạm
sự va đập
hóa học & vật liệu:
sự rơi vào
sự xô đẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impingement
influencing strongly
they resented the impingement of American values on European culture
Synonyms: encroachment, impact
a sharp collision produced by striking or dashing against something
Synonyms: impaction