intrusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intrusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrusion.
Từ điển Anh Việt
intrusion
/in'tru:ʤn/
* danh từ
sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
sự xâm phạm, sự xâm nhập
sự bắt người khác phải chịu đựng mình
(pháp lý) sự xâm phạm
sự xâm nhập, thế xâm nhập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrusion
* kỹ thuật
hiện tượng xâm nhập
sự xâm nhập
hóa học & vật liệu:
chất xâm nhập
y học:
sự lún vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intrusion
entrance by force or without permission or welcome
the forcing of molten rock into fissures or between strata of an earlier rock formation
rock produced by an intrusive process
Similar:
invasion: any entry into an area not previously occupied
an invasion of tourists
an invasion of locusts
Synonyms: encroachment
trespass: entry to another's property without right or permission
Synonyms: encroachment, violation, usurpation