misconduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misconduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misconduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misconduct.

Từ điển Anh Việt

  • misconduct

    /mis'kɔndəkt/

    * danh từ

    đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu

    tội ngoại tình, tội thông gian

    sự quản lý kém

    * ngoại động từ

    phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ

    phạm tội ngoại tình với, thông gian với

    quản lý kém

    to misconduct one's bnusiness: quản lý kém công việc của mình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • misconduct

    * kinh tế

    cư xử xấu

    hành động bậy bạ

    quản lý kém

    vô luân

Từ điển Anh Anh - Wordnet