mismanage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mismanage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mismanage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mismanage.

Từ điển Anh Việt

  • mismanage

    /'mis'mænidʤ/

    * ngoại động từ

    quản lý tồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet