wrongful conduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrongful conduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrongful conduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrongful conduct.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrongful conduct
Similar:
wrongdoing: activity that transgresses moral or civil law
he denied any wrongdoing
Synonyms: misconduct, actus reus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).