conductorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conductorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conductorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conductorship.

Từ điển Anh Việt

  • conductorship

    xem conductor