conduction aphasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conduction aphasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduction aphasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduction aphasia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conduction aphasia

    aphasia in which the lesion is assumed to be in the association tracts connecting the various language centers in the brain; patient's have difficulty repeating a sentence just heard

    Synonyms: associative aphasia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).