conduction deafness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conduction deafness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduction deafness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduction deafness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conduction deafness
Similar:
conductive hearing loss: hearing loss due to problems with the bones of the middle ear
Synonyms: middle-ear deafness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).