conduction anesthesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conduction anesthesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduction anesthesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduction anesthesia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conduction anesthesia
anesthesia of an area supplied by a nerve; produced by an anesthetic agent applied to the nerve
Synonyms: conduction anaesthesia, nerve block anesthesia, nerve block anaesthesia, block anesthesia, block anaesthesia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).