block anaesthesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
block anaesthesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block anaesthesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block anaesthesia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
block anaesthesia
Similar:
conduction anesthesia: anesthesia of an area supplied by a nerve; produced by an anesthetic agent applied to the nerve
Synonyms: conduction anaesthesia, nerve block anesthesia, nerve block anaesthesia, block anesthesia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- block
- blocks
- blocky
- blocked
- blocker
- block up
- blockade
- blockage
- blocking
- blockish
- block cap
- block gap
- block ice
- block off
- block out
- block tin
- blockaded
- blockader
- blockette
- blockhead
- blockmilk
- blocksize
- blockwork
- block body
- block bond
- block code
- block copy
- block data
- block fill
- block form
- block glue
- block lava
- block list
- block mark
- block mica
- block mode
- block move
- block plan
- block size
- block sort
- block step
- block time
- block vote
- block-book
- blockading
- blockhouse
- blockishly
- block brake
- block chain
- block check