blocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blocker.
Từ điển Anh Việt
blocker
xem block
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blocker
* kỹ thuật
khuôn rèn thô
rãnh dập thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blocker
a football player whose responsibility is to block players attempting to stop an offensive play
a class of drugs that inhibit (block) some biological process
Synonyms: blocking agent