block check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra khối

    sự kiểm tra khối

    điện tử & viễn thông:

    kiểm tra ký tự khối