block mica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block mica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block mica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block mica.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block mica

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mica chẻ mạch

    xây dựng:

    mica chẻ tách