blockhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blockhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blockhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blockhouse.
Từ điển Anh Việt
blockhouse
/'blɔkhaus/
* danh từ
(quân sự) lô cốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blockhouse
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đài (máy) phóng
xây dựng:
lô cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blockhouse
a stronghold that is reinforced for protection from enemy fire; with apertures for defensive fire