block sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block sort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block sort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block sort.

Từ điển Anh Việt

  • block sort

    (Tech) sắp xếp theo khối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block sort

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sắp xếp khối

    toán & tin:

    sự sắp xếp khối