block chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block chain

    * kỹ thuật

    xích bản lề

    xích tấm

    xích truyền động

    cơ khí & công trình:

    xích bản lệ

    hóa học & vật liệu:

    xích quay