block gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block gap.

Từ điển Anh Việt

  • block gap

    (Tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block gap

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khe cách khối