block out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block out

    * kỹ thuật

    khoét hốc

    ren thô

    xây dựng:

    tiện rãnh trong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • block out

    plan where and when songs should be inserted into a theatrical production, or plan a theatrical production in general

    indicate roughly

    We sketched out our plan

    Similar:

    screen: prevent from entering

    block out the strong sunlight

    mask: shield from light