block vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
block vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block vote.
Từ điển Anh Việt
block vote
* danh từ
cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
block vote
* kinh tế
biểu quyết đại diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
block vote
a vote proportional in magnitude to the number of people that a delegate represents
Từ liên quan
- block
- blocks
- blocky
- blocked
- blocker
- block up
- blockade
- blockage
- blocking
- blockish
- block cap
- block gap
- block ice
- block off
- block out
- block tin
- blockaded
- blockader
- blockette
- blockhead
- blockmilk
- blocksize
- blockwork
- block body
- block bond
- block code
- block copy
- block data
- block fill
- block form
- block glue
- block lava
- block list
- block mark
- block mica
- block mode
- block move
- block plan
- block size
- block sort
- block step
- block time
- block vote
- block-book
- blockading
- blockhouse
- blockishly
- block brake
- block chain
- block check