block vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block vote.

Từ điển Anh Việt

  • block vote

    * danh từ

    cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block vote

    * kinh tế

    biểu quyết đại diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • block vote

    a vote proportional in magnitude to the number of people that a delegate represents