block list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block list

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    danh sách khối