associative aphasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
associative aphasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associative aphasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associative aphasia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
associative aphasia
Similar:
conduction aphasia: aphasia in which the lesion is assumed to be in the association tracts connecting the various language centers in the brain; patient's have difficulty repeating a sentence just heard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- associative
- associatively
- associative key
- associative law
- associative array
- associative memory
- associative region
- associative search
- associative algebra
- associative aphasia
- associative storage
- associative register
- associative relation
- associative criterion
- associative processor
- associative retrieval
- associative addressing
- associative processing
- associative storage pool
- associative data processing
- associative dimensioning system
- associative read-only memory (arom)