associative law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associative law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associative law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associative law.

Từ điển Anh Việt

  • associative law

    (Tech) định luật liên kết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • associative law

    * kinh tế

    luật kết hợp

    * kỹ thuật

    luật kết hợp

    toán & tin:

    định luật kết hợp