associative algebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
associative algebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associative algebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associative algebra.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
associative algebra
* kỹ thuật
toán & tin:
đại số kết hợp
Từ liên quan
- associative
- associatively
- associative key
- associative law
- associative array
- associative memory
- associative region
- associative search
- associative algebra
- associative aphasia
- associative storage
- associative register
- associative relation
- associative criterion
- associative processor
- associative retrieval
- associative addressing
- associative processing
- associative storage pool
- associative data processing
- associative dimensioning system
- associative read-only memory (arom)