associative data processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associative data processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associative data processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associative data processing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • associative data processing

    * kinh tế

    xử lý số liệu tương quan