associative storage pool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
associative storage pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associative storage pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associative storage pool.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
associative storage pool
* kỹ thuật
toán & tin:
vùng bộ nhớ kết hợp
vùng lưu trữ kết hợp
điện tử & viễn thông:
vũng nhớ kết hợp
Từ liên quan
- associative
- associatively
- associative key
- associative law
- associative array
- associative memory
- associative region
- associative search
- associative algebra
- associative aphasia
- associative storage
- associative register
- associative relation
- associative criterion
- associative processor
- associative retrieval
- associative addressing
- associative processing
- associative storage pool
- associative data processing
- associative dimensioning system
- associative read-only memory (arom)