associative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associative.

Từ điển Anh Việt

  • associative

    /ə'souʃjətiv/

    * tính từ

    liên tưởng

    kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới

    associative algebra: đại số kết hợp

    associative law: luật kết hợp

    associative relation: liên hệ kết hợp

  • associative

    kết hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • associative

    * kỹ thuật

    kết hợp

    liên kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • associative

    characterized by or causing or resulting from the process of bringing ideas or events together in memory or imagination

    associative learning

    Synonyms: associatory

    Antonyms: nonassociative