associatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associatory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • associatory

    Similar:

    associative: characterized by or causing or resulting from the process of bringing ideas or events together in memory or imagination

    associative learning

    Antonyms: nonassociative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).