conduct-money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conduct-money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduct-money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduct-money.

Từ điển Anh Việt

  • conduct-money

    /'kɔndəkt,mʌni/

    * danh từ

    tiền đi đường (cho người làm chứng)