conducting polymer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conducting polymer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conducting polymer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conducting polymer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conducting polymer
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
pôlyme dẫn điện