conducting screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conducting screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conducting screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conducting screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conducting screen

    * kỹ thuật

    điện:

    màn dẫn điện