conduct money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conduct money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduct money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduct money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conduct money
* kinh tế
tiền bảo chứng
tiền bảo lãnh
tiền đặt cọc
tiền kỹ quỹ
Từ liên quan
- conduct
- conductor
- conducting
- conduction
- conductive
- conductance
- conductible
- conductress
- conductivity
- conductorial
- conduct money
- conduct-money
- conductorship
- conductibility
- conductimetric
- conductometric
- conducting band
- conducting line
- conducting salt
- conducting wire
- conducting zone
- conduct a survey
- conductance unit
- conducting guide
- conducting layer
- conducting oxide
- conducting medium
- conducting screen
- conducting coating
- conducting network
- conducting polymer
- conduction aphasia
- conductive coating
- conduct of business
- conducting material
- conduction deafness
- conductance, relative
- conduction anesthesia
- conduct a case (to...)
- conduction anaesthesia
- conductive hearing loss
- conduct enterprise (to...)
- conductivity meter = conductimeter
- conduction heat transfer [transmission]