conductivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conductivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conductivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conductivity.
Từ điển Anh Việt
conductivity
/,kɔndʌk'tiviti/
* danh từ
(vật lý) tính dẫn
suất dẫn
conductivity
(Tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện
conductivity
độ dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conductivity
Similar:
conduction: the transmission of heat or electricity or sound