conduct enterprise (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conduct enterprise (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduct enterprise (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduct enterprise (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conduct enterprise (to...)
* kinh tế
quản lý xí nghiệp
Từ liên quan
- conduct
- conductor
- conducting
- conduction
- conductive
- conductance
- conductible
- conductress
- conductivity
- conductorial
- conduct money
- conduct-money
- conductorship
- conductibility
- conductimetric
- conductometric
- conducting band
- conducting line
- conducting salt
- conducting wire
- conducting zone
- conduct a survey
- conductance unit
- conducting guide
- conducting layer
- conducting oxide
- conducting medium
- conducting screen
- conducting coating
- conducting network
- conducting polymer
- conduction aphasia
- conductive coating
- conduct of business
- conducting material
- conduction deafness
- conductance, relative
- conduction anesthesia
- conduct a case (to...)
- conduction anaesthesia
- conductive hearing loss
- conduct enterprise (to...)
- conductivity meter = conductimeter
- conduction heat transfer [transmission]